Tử Vi Cổ Học

Lịch vạn niên tháng 11 năm 18000

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

22/10 - Giáp Thìn
2

23/10 - Kỷ Dậu
3

24/10 - Giáp Dần
4

25/10 - Kỷ Mùi
5

26/10 - Ất Sửu
6

27/10 - Canh Ngọ
7

28/10 - Ất Hợi
8

29/10 - Canh Thìn
9

1/11 - Bính Tuất
10

2/11 - Tân Mão
11

3/11 - Bính Thân
12

4/11 - Tân Sửu
13

5/11 - Đinh Mùi
14

6/11 - Nhâm Tý
15

7/11 - Đinh Tỵ
16

8/11 - Nhâm Tuất
17

9/11 - Mậu Thìn
18

10/11 - Quý Dậu
19

11/11 - Mậu Dần
20

12/11 - Quý Mùi
21

13/11 - Kỷ Sửu
22

14/11 - Giáp Ngọ
23

15/11 - Kỷ Hợi
24

16/11 - Giáp Thìn
25

17/11 - Canh Tuất
26

18/11 - Ất Mão
27

19/11 - Canh Thân
28

20/11 - Ất Sửu
29

21/11 - Tân Mùi
30

22/11 - Bính Tý
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Bạn có thể (click vào ngày trên lịch) để kiểm tra ngày đó là tốt hay xấu!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 18000 - Tử Vi Vận Mệnh

1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 11

LỊCH VẠN NIÊN tháng 11 năm 18000 được Tử Vi Vận Mệnh luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 11 năm 18000. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử Vi Vận Mệnh chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.


2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 11 năm 18000

2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 11 năm 18000

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ hai
1/11/18000
22/10/18000
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ năm
4/11/18000
25/10/18000
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
5/11/18000
26/10/18000
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
6/11/18000
27/10/18000
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
7/11/18000
28/10/18000
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
8/11/18000
29/10/18000
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ sáu
10/11/18000
2/11/18000
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
11/11/18000
3/11/18000
Thanh Long Hoàng Đạo
Chủ nhật
12/11/18000
4/11/18000
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
14/11/18000
6/11/18000
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ hai
18/11/18000
10/11/18000
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
21/11/18000
13/11/18000
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
22/11/18000
14/11/18000
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ năm
26/11/18000
18/11/18000
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
27/11/18000
19/11/18000
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ bảy
28/11/18000
20/11/18000
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
30/11/18000
22/11/18000
Kim Quỹ Hoàng Đạo



2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 11 năm 18000

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ ba
2/11/18000
23/10/18000
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
3/11/18000
24/10/18000
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
9/11/18000
1/11/18000
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ ba
13/11/18000
5/11/18000
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
15/11/18000
7/11/18000
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ sáu
16/11/18000
8/11/18000
Thiên Hình Hắc Đạo
Chủ nhật
17/11/18000
9/11/18000
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ ba
19/11/18000
11/11/18000
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
20/11/18000
12/11/18000
Câu Trần Hắc Đạo
Chủ nhật
23/11/18000
15/11/18000
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ hai
24/11/18000
16/11/18000
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ tư
25/11/18000
17/11/18000
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
29/11/18000
21/11/18000
Câu Trần Hắc Đạo




3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 18000


4. Lịch vạn niên hàng năm

4. Tổng kết lịch vạn niên

Tử Vi Vận Mệnh cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự

a
Chát Facebook để được hỗ trợ tư vấn!
urlZalo Chat
Hỗ trợ qua Zalo