Lịch vạn niên tháng 1 năm 18000 - Tử Vi Vận Mệnh
1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 1
LỊCH VẠN NIÊN tháng 1 năm 18000 được Tử Vi Vận Mệnh luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 1 năm 18000. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?
Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử Vi Vận Mệnh chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.
2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 1 năm 18000
2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 1 năm 18000
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ bảy
2/1/18000
14/12/17999
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
5/1/18000
17/12/17999
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
6/1/18000
18/12/17999
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
10/1/18000
22/12/17999
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
11/1/18000
23/12/17999
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ năm
12/1/18000
24/12/17999
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
14/1/18000
26/12/17999
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ sáu
18/1/18000
30/12/17999
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
19/1/18000
1/1/18000
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ năm
23/1/18000
5/1/18000
Minh Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
25/1/18000
7/1/18000
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
26/1/18000
8/1/18000
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
27/1/18000
9/1/18000
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Chủ nhật
31/1/18000
13/1/18000
Ngọc Đường Hoàng Đạo
2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 1 năm 18000
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
1/1/18000
13/12/17999
Thiên Lao Hắc Đạo
Chủ nhật
3/1/18000
15/12/17999
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
4/1/18000
16/12/17999
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ sáu
7/1/18000
19/12/17999
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ bảy
8/1/18000
20/12/17999
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ hai
9/1/18000
21/12/17999
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ bảy
13/1/18000
25/12/17999
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
15/1/18000
27/12/17999
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ ba
16/1/18000
28/12/17999
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ năm
17/1/18000
29/12/17999
Thiên Lao Hắc Đạo
Chủ nhật
20/1/18000
2/1/18000
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ ba
21/1/18000
3/1/18000
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
22/1/18000
4/1/18000
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ sáu
24/1/18000
6/1/18000
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
28/1/18000
10/1/18000
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ sáu
29/1/18000
11/1/18000
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
30/1/18000
12/1/18000
Thiên Hình Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 18000
-
Lịch vạn niên tháng 1 năm 18000
-
Lịch vạn niên tháng 2 năm 18000
-
Lịch vạn niên tháng 3 năm 18000
-
Lịch vạn niên tháng 4 năm 18000
-
Lịch vạn niên tháng 5 năm 18000
-
Lịch vạn niên tháng 6 năm 18000
-
Lịch vạn niên tháng 7 năm 18000
-
Lịch vạn niên tháng 8 năm 18000
-
Lịch vạn niên tháng 9 năm 18000
-
Lịch vạn niên tháng 10 năm 18000
-
Lịch vạn niên tháng 11 năm 18000
-
Lịch vạn niên tháng 12 năm 18000
4. Lịch vạn niên hàng năm
-
Lịch vạn niên năm 17995
-
Lịch vạn niên năm 17996
-
Lịch vạn niên năm 17997
-
Lịch vạn niên năm 17998
-
Lịch vạn niên năm 17999
-
Lịch vạn niên năm 18000
-
Lịch vạn niên năm 18001
-
Lịch vạn niên năm 18002
-
Lịch vạn niên năm 18003
-
Lịch vạn niên năm 18004
-
Lịch vạn niên năm 18005
-
Lịch vạn niên năm 18006
-
Lịch vạn niên năm 18007
-
Lịch vạn niên năm 18008
-
Lịch vạn niên năm 18009
-
Lịch vạn niên năm 18010
-
Lịch vạn niên năm 18011
-
Lịch vạn niên năm 18012
-
Lịch vạn niên năm 18013
-
Lịch vạn niên năm 18014
-
Lịch vạn niên năm 18015
-
Lịch vạn niên năm 18016
-
Lịch vạn niên năm 18017
-
Lịch vạn niên năm 18018
-
Lịch vạn niên năm 18019
-
Lịch vạn niên năm 18020
-
Lịch vạn niên năm 18021
-
Lịch vạn niên năm 18022
-
Lịch vạn niên năm 18023
-
Lịch vạn niên năm 18024
-
Lịch vạn niên năm 18025
-
Lịch vạn niên năm 18026
-
Lịch vạn niên năm 18027
-
Lịch vạn niên năm 18028
-
Lịch vạn niên năm 18029
-
Lịch vạn niên năm 18030
-
Lịch vạn niên năm 18031
-
Lịch vạn niên năm 18032
-
Lịch vạn niên năm 18033
-
Lịch vạn niên năm 18034
-
Lịch vạn niên năm 18035
-
Lịch vạn niên năm 18036
-
Lịch vạn niên năm 18037
-
Lịch vạn niên năm 18038
-
Lịch vạn niên năm 18039
-
Lịch vạn niên năm 18040
-
Lịch vạn niên năm 18041
-
Lịch vạn niên năm 18042
-
Lịch vạn niên năm 18043
-
Lịch vạn niên năm 18044
-
Lịch vạn niên năm 18045
-
Lịch vạn niên năm 18046
-
Lịch vạn niên năm 18047
-
Lịch vạn niên năm 18048
-
Lịch vạn niên năm 18049
-
Lịch vạn niên năm 18050
4. Tổng kết lịch vạn niên
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ bảy
2/1/18000
14/12/17999
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
5/1/18000
17/12/17999
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
6/1/18000
18/12/17999
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
10/1/18000
22/12/17999
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
11/1/18000
23/12/17999
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ năm
12/1/18000
24/12/17999
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
14/1/18000
26/12/17999
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ sáu
18/1/18000
30/12/17999
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
19/1/18000
1/1/18000
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ năm
23/1/18000
5/1/18000
Minh Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
25/1/18000
7/1/18000
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
26/1/18000
8/1/18000
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
27/1/18000
9/1/18000
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Chủ nhật
31/1/18000
13/1/18000
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
1/1/18000
13/12/17999
Thiên Lao Hắc Đạo
Chủ nhật
3/1/18000
15/12/17999
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
4/1/18000
16/12/17999
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ sáu
7/1/18000
19/12/17999
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ bảy
8/1/18000
20/12/17999
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ hai
9/1/18000
21/12/17999
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ bảy
13/1/18000
25/12/17999
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
15/1/18000
27/12/17999
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ ba
16/1/18000
28/12/17999
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ năm
17/1/18000
29/12/17999
Thiên Lao Hắc Đạo
Chủ nhật
20/1/18000
2/1/18000
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ ba
21/1/18000
3/1/18000
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
22/1/18000
4/1/18000
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ sáu
24/1/18000
6/1/18000
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
28/1/18000
10/1/18000
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ sáu
29/1/18000
11/1/18000
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
30/1/18000
12/1/18000
Thiên Hình Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 18000
- Lịch vạn niên tháng 1 năm 18000
- Lịch vạn niên tháng 2 năm 18000
- Lịch vạn niên tháng 3 năm 18000
- Lịch vạn niên tháng 4 năm 18000
- Lịch vạn niên tháng 5 năm 18000
- Lịch vạn niên tháng 6 năm 18000
- Lịch vạn niên tháng 7 năm 18000
- Lịch vạn niên tháng 8 năm 18000
- Lịch vạn niên tháng 9 năm 18000
- Lịch vạn niên tháng 10 năm 18000
- Lịch vạn niên tháng 11 năm 18000
- Lịch vạn niên tháng 12 năm 18000
4. Lịch vạn niên hàng năm
- Lịch vạn niên năm 17995
- Lịch vạn niên năm 17996
- Lịch vạn niên năm 17997
- Lịch vạn niên năm 17998
- Lịch vạn niên năm 17999
- Lịch vạn niên năm 18000
- Lịch vạn niên năm 18001
- Lịch vạn niên năm 18002
- Lịch vạn niên năm 18003
- Lịch vạn niên năm 18004
- Lịch vạn niên năm 18005
- Lịch vạn niên năm 18006
- Lịch vạn niên năm 18007
- Lịch vạn niên năm 18008
- Lịch vạn niên năm 18009
- Lịch vạn niên năm 18010
- Lịch vạn niên năm 18011
- Lịch vạn niên năm 18012
- Lịch vạn niên năm 18013
- Lịch vạn niên năm 18014
- Lịch vạn niên năm 18015
- Lịch vạn niên năm 18016
- Lịch vạn niên năm 18017
- Lịch vạn niên năm 18018
- Lịch vạn niên năm 18019
- Lịch vạn niên năm 18020
- Lịch vạn niên năm 18021
- Lịch vạn niên năm 18022
- Lịch vạn niên năm 18023
- Lịch vạn niên năm 18024
- Lịch vạn niên năm 18025
- Lịch vạn niên năm 18026
- Lịch vạn niên năm 18027
- Lịch vạn niên năm 18028
- Lịch vạn niên năm 18029
- Lịch vạn niên năm 18030
- Lịch vạn niên năm 18031
- Lịch vạn niên năm 18032
- Lịch vạn niên năm 18033
- Lịch vạn niên năm 18034
- Lịch vạn niên năm 18035
- Lịch vạn niên năm 18036
- Lịch vạn niên năm 18037
- Lịch vạn niên năm 18038
- Lịch vạn niên năm 18039
- Lịch vạn niên năm 18040
- Lịch vạn niên năm 18041
- Lịch vạn niên năm 18042
- Lịch vạn niên năm 18043
- Lịch vạn niên năm 18044
- Lịch vạn niên năm 18045
- Lịch vạn niên năm 18046
- Lịch vạn niên năm 18047
- Lịch vạn niên năm 18048
- Lịch vạn niên năm 18049
- Lịch vạn niên năm 18050
4. Tổng kết lịch vạn niên
Tử Vi Vận Mệnh cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.
Lịch vạn sự
a