Lịch vạn niên tháng 1 năm 19000 - Tử Vi Vận Mệnh
1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 1
LỊCH VẠN NIÊN tháng 1 năm 19000 được Tử Vi Vận Mệnh luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 1 năm 19000. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?
Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử Vi Vận Mệnh chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.
2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 1 năm 19000
2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 1 năm 19000
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ bảy
2/1/19000
23/12/18999
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
5/1/19000
26/12/18999
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
6/1/19000
27/12/18999
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ hai
9/1/19000
1/1/19000
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ ba
10/1/19000
2/1/19000
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
11/1/19000
3/1/19000
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ hai
15/1/19000
7/1/19000
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
16/1/19000
8/1/19000
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ bảy
19/1/19000
11/1/19000
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ năm
23/1/19000
15/1/19000
Minh Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
25/1/19000
17/1/19000
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
26/1/19000
18/1/19000
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
27/1/19000
19/1/19000
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Chủ nhật
31/1/19000
23/1/19000
Ngọc Đường Hoàng Đạo
2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 1 năm 19000
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
1/1/19000
22/12/18999
Thiên Lao Hắc Đạo
Chủ nhật
3/1/19000
24/12/18999
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
4/1/19000
25/12/18999
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ sáu
7/1/19000
28/12/18999
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ bảy
8/1/19000
29/12/18999
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
12/1/19000
4/1/19000
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ bảy
13/1/19000
5/1/19000
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Chủ nhật
14/1/19000
6/1/19000
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ năm
17/1/19000
9/1/19000
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ sáu
18/1/19000
10/1/19000
Câu Trần Hắc Đạo
Chủ nhật
20/1/19000
12/1/19000
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ ba
21/1/19000
13/1/19000
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
22/1/19000
14/1/19000
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ sáu
24/1/19000
16/1/19000
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
28/1/19000
20/1/19000
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ sáu
29/1/19000
21/1/19000
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
30/1/19000
22/1/19000
Thiên Hình Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 19000
-
Lịch vạn niên tháng 1 năm 19000
-
Lịch vạn niên tháng 2 năm 19000
-
Lịch vạn niên tháng 3 năm 19000
-
Lịch vạn niên tháng 4 năm 19000
-
Lịch vạn niên tháng 5 năm 19000
-
Lịch vạn niên tháng 6 năm 19000
-
Lịch vạn niên tháng 7 năm 19000
-
Lịch vạn niên tháng 8 năm 19000
-
Lịch vạn niên tháng 9 năm 19000
-
Lịch vạn niên tháng 10 năm 19000
-
Lịch vạn niên tháng 11 năm 19000
-
Lịch vạn niên tháng 12 năm 19000
4. Lịch vạn niên hàng năm
-
Lịch vạn niên năm 18995
-
Lịch vạn niên năm 18996
-
Lịch vạn niên năm 18997
-
Lịch vạn niên năm 18998
-
Lịch vạn niên năm 18999
-
Lịch vạn niên năm 19000
-
Lịch vạn niên năm 19001
-
Lịch vạn niên năm 19002
-
Lịch vạn niên năm 19003
-
Lịch vạn niên năm 19004
-
Lịch vạn niên năm 19005
-
Lịch vạn niên năm 19006
-
Lịch vạn niên năm 19007
-
Lịch vạn niên năm 19008
-
Lịch vạn niên năm 19009
-
Lịch vạn niên năm 19010
-
Lịch vạn niên năm 19011
-
Lịch vạn niên năm 19012
-
Lịch vạn niên năm 19013
-
Lịch vạn niên năm 19014
-
Lịch vạn niên năm 19015
-
Lịch vạn niên năm 19016
-
Lịch vạn niên năm 19017
-
Lịch vạn niên năm 19018
-
Lịch vạn niên năm 19019
-
Lịch vạn niên năm 19020
-
Lịch vạn niên năm 19021
-
Lịch vạn niên năm 19022
-
Lịch vạn niên năm 19023
-
Lịch vạn niên năm 19024
-
Lịch vạn niên năm 19025
-
Lịch vạn niên năm 19026
-
Lịch vạn niên năm 19027
-
Lịch vạn niên năm 19028
-
Lịch vạn niên năm 19029
-
Lịch vạn niên năm 19030
-
Lịch vạn niên năm 19031
-
Lịch vạn niên năm 19032
-
Lịch vạn niên năm 19033
-
Lịch vạn niên năm 19034
-
Lịch vạn niên năm 19035
-
Lịch vạn niên năm 19036
-
Lịch vạn niên năm 19037
-
Lịch vạn niên năm 19038
-
Lịch vạn niên năm 19039
-
Lịch vạn niên năm 19040
-
Lịch vạn niên năm 19041
-
Lịch vạn niên năm 19042
-
Lịch vạn niên năm 19043
-
Lịch vạn niên năm 19044
-
Lịch vạn niên năm 19045
-
Lịch vạn niên năm 19046
-
Lịch vạn niên năm 19047
-
Lịch vạn niên năm 19048
-
Lịch vạn niên năm 19049
-
Lịch vạn niên năm 19050
4. Tổng kết lịch vạn niên
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ bảy
2/1/19000
23/12/18999
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
5/1/19000
26/12/18999
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
6/1/19000
27/12/18999
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ hai
9/1/19000
1/1/19000
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ ba
10/1/19000
2/1/19000
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
11/1/19000
3/1/19000
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ hai
15/1/19000
7/1/19000
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
16/1/19000
8/1/19000
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ bảy
19/1/19000
11/1/19000
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ năm
23/1/19000
15/1/19000
Minh Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
25/1/19000
17/1/19000
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
26/1/19000
18/1/19000
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
27/1/19000
19/1/19000
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Chủ nhật
31/1/19000
23/1/19000
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
1/1/19000
22/12/18999
Thiên Lao Hắc Đạo
Chủ nhật
3/1/19000
24/12/18999
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
4/1/19000
25/12/18999
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ sáu
7/1/19000
28/12/18999
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ bảy
8/1/19000
29/12/18999
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
12/1/19000
4/1/19000
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ bảy
13/1/19000
5/1/19000
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Chủ nhật
14/1/19000
6/1/19000
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ năm
17/1/19000
9/1/19000
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ sáu
18/1/19000
10/1/19000
Câu Trần Hắc Đạo
Chủ nhật
20/1/19000
12/1/19000
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ ba
21/1/19000
13/1/19000
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
22/1/19000
14/1/19000
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ sáu
24/1/19000
16/1/19000
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
28/1/19000
20/1/19000
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ sáu
29/1/19000
21/1/19000
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
30/1/19000
22/1/19000
Thiên Hình Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 19000
- Lịch vạn niên tháng 1 năm 19000
- Lịch vạn niên tháng 2 năm 19000
- Lịch vạn niên tháng 3 năm 19000
- Lịch vạn niên tháng 4 năm 19000
- Lịch vạn niên tháng 5 năm 19000
- Lịch vạn niên tháng 6 năm 19000
- Lịch vạn niên tháng 7 năm 19000
- Lịch vạn niên tháng 8 năm 19000
- Lịch vạn niên tháng 9 năm 19000
- Lịch vạn niên tháng 10 năm 19000
- Lịch vạn niên tháng 11 năm 19000
- Lịch vạn niên tháng 12 năm 19000
4. Lịch vạn niên hàng năm
- Lịch vạn niên năm 18995
- Lịch vạn niên năm 18996
- Lịch vạn niên năm 18997
- Lịch vạn niên năm 18998
- Lịch vạn niên năm 18999
- Lịch vạn niên năm 19000
- Lịch vạn niên năm 19001
- Lịch vạn niên năm 19002
- Lịch vạn niên năm 19003
- Lịch vạn niên năm 19004
- Lịch vạn niên năm 19005
- Lịch vạn niên năm 19006
- Lịch vạn niên năm 19007
- Lịch vạn niên năm 19008
- Lịch vạn niên năm 19009
- Lịch vạn niên năm 19010
- Lịch vạn niên năm 19011
- Lịch vạn niên năm 19012
- Lịch vạn niên năm 19013
- Lịch vạn niên năm 19014
- Lịch vạn niên năm 19015
- Lịch vạn niên năm 19016
- Lịch vạn niên năm 19017
- Lịch vạn niên năm 19018
- Lịch vạn niên năm 19019
- Lịch vạn niên năm 19020
- Lịch vạn niên năm 19021
- Lịch vạn niên năm 19022
- Lịch vạn niên năm 19023
- Lịch vạn niên năm 19024
- Lịch vạn niên năm 19025
- Lịch vạn niên năm 19026
- Lịch vạn niên năm 19027
- Lịch vạn niên năm 19028
- Lịch vạn niên năm 19029
- Lịch vạn niên năm 19030
- Lịch vạn niên năm 19031
- Lịch vạn niên năm 19032
- Lịch vạn niên năm 19033
- Lịch vạn niên năm 19034
- Lịch vạn niên năm 19035
- Lịch vạn niên năm 19036
- Lịch vạn niên năm 19037
- Lịch vạn niên năm 19038
- Lịch vạn niên năm 19039
- Lịch vạn niên năm 19040
- Lịch vạn niên năm 19041
- Lịch vạn niên năm 19042
- Lịch vạn niên năm 19043
- Lịch vạn niên năm 19044
- Lịch vạn niên năm 19045
- Lịch vạn niên năm 19046
- Lịch vạn niên năm 19047
- Lịch vạn niên năm 19048
- Lịch vạn niên năm 19049
- Lịch vạn niên năm 19050
4. Tổng kết lịch vạn niên
Tử Vi Vận Mệnh cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.
Lịch vạn sự
a