Tử Vi Cổ Học

Lịch Vạn Niên Năm 18400 - Tử Vi Vận Mệnh

LỊCH VẠN NIÊN năm 18400 được Tử Vi Vận Mệnh luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 18400 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử Vi Vận Mệnh chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 18400

Lịch vạn niên tháng 1 năm 18400

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

22/12 - Giáp Ngọ
2

23/12 - Kỷ Hợi
3

24/12 - Giáp Thìn
4

25/12 - Kỷ Dậu
5

26/12 - Ất Mão
6

27/12 - Canh Thân
7

28/12 - Ất Sửu
8

29/12 - Canh Ngọ
9

30/12 - Bính Tý
10

1/1 - Tân Tỵ
11

2/1 - Bính Tuất
12

3/1 - Tân Mão
13

4/1 - Đinh Dậu
14

5/1 - Nhâm Dần
15

6/1 - Đinh Mùi
16

7/1 - Nhâm Tý
17

8/1 - Mậu Ngọ
18

9/1 - Quý Hợi
19

10/1 - Mậu Thìn
20

11/1 - Quý Dậu
21

12/1 - Kỷ Mão
22

13/1 - Giáp Thân
23

14/1 - Kỷ Sửu
24

15/1 - Giáp Ngọ
25

16/1 - Canh Tý
26

17/1 - Ất Tỵ
27

18/1 - Canh Tuất
28

19/1 - Ất Mão
29

20/1 - Tân Dậu
30

21/1 - Bính Dần
31

22/1 - Tân Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 18400

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

23/1 - Ất Mùi
2

24/1 - Canh Tý
3

25/1 - Ất Tỵ
4

26/1 - Canh Tuất
5

27/1 - Bính Thìn
6

28/1 - Tân Dậu
7

29/1 - Bính Dần
8

1/1 - Tân Mùi
9

2/1 - Đinh Sửu
10

3/1 - Nhâm Ngọ
11

4/1 - Đinh Hợi
12

5/1 - Nhâm Thìn
13

6/1 - Mậu Tuất
14

7/1 - Quý Mão
15

8/1 - Mậu Thân
16

9/1 - Quý Sửu
17

10/1 - Kỷ Mùi
18

11/1 - Giáp Tý
19

12/1 - Kỷ Tỵ
20

13/1 - Giáp Tuất
21

14/1 - Canh Thìn
22

15/1 - Ất Dậu
23

16/1 - Canh Dần
24

17/1 - Ất Mùi
25

18/1 - Tân Sửu
26

19/1 - Bính Ngọ
27

20/1 - Tân Hợi
28

21/1 - Bính Thìn
29

22/1 - Nhâm Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 18400

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

23/1 - Bính Thân
2

24/1 - Tân Sửu
3

25/1 - Bính Ngọ
4

26/1 - Tân Hợi
5

27/1 - Đinh Tỵ
6

28/1 - Nhâm Tuất
7

29/1 - Đinh Mão
8

1/2 - Nhâm Thân
9

2/2 - Mậu Dần
10

3/2 - Quý Mùi
11

4/2 - Mậu Tý
12

5/2 - Quý Tỵ
13

6/2 - Kỷ Hợi
14

7/2 - Giáp Thìn
15

8/2 - Kỷ Dậu
16

9/2 - Giáp Dần
17

10/2 - Canh Thân
18

11/2 - Ất Sửu
19

12/2 - Canh Ngọ
20

13/2 - Ất Hợi
21

14/2 - Tân Tỵ
22

15/2 - Bính Tuất
23

16/2 - Tân Mão
24

17/2 - Bính Thân
25

18/2 - Nhâm Dần
26

19/2 - Đinh Mùi
27

20/2 - Nhâm Tý
28

21/2 - Đinh Tỵ
29

22/2 - Quý Hợi
30

23/2 - Mậu Thìn
31

24/2 - Quý Dậu
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 18400

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

25/2 - Đinh Dậu
2

26/2 - Nhâm Dần
3

27/2 - Đinh Mùi
4

28/2 - Nhâm Tý
5

29/2 - Mậu Ngọ
6

30/2 - Quý Hợi
7

1/3 - Mậu Thìn
8

2/3 - Quý Dậu
9

3/3 - Kỷ Mão
10

4/3 - Giáp Thân
11

5/3 - Kỷ Sửu
12

6/3 - Giáp Ngọ
13

7/3 - Canh Tý
14

8/3 - Ất Tỵ
15

9/3 - Canh Tuất
16

10/3 - Ất Mão
17

11/3 - Tân Dậu
18

12/3 - Bính Dần
19

13/3 - Tân Mùi
20

14/3 - Bính Tý
21

15/3 - Nhâm Ngọ
22

16/3 - Đinh Hợi
23

17/3 - Nhâm Thìn
24

18/3 - Đinh Dậu
25

19/3 - Quý Mão
26

20/3 - Mậu Thân
27

21/3 - Quý Sửu
28

22/3 - Mậu Ngọ
29

23/3 - Giáp Tý
30

24/3 - Kỷ Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 18400

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

25/3 - Mậu Tuất
2

26/3 - Quý Mão
3

27/3 - Mậu Thân
4

28/3 - Quý Sửu
5

29/3 - Kỷ Mùi
6

1/4 - Giáp Tý
7

2/4 - Kỷ Tỵ
8

3/4 - Giáp Tuất
9

4/4 - Canh Thìn
10

5/4 - Ất Dậu
11

6/4 - Canh Dần
12

7/4 - Ất Mùi
13

8/4 - Tân Sửu
14

9/4 - Bính Ngọ
15

10/4 - Tân Hợi
16

11/4 - Bính Thìn
17

12/4 - Nhâm Tuất
18

13/4 - Đinh Mão
19

14/4 - Nhâm Thân
20

15/4 - Đinh Sửu
21

16/4 - Quý Mùi
22

17/4 - Mậu Tý
23

18/4 - Quý Tỵ
24

19/4 - Mậu Tuất
25

20/4 - Giáp Thìn
26

21/4 - Kỷ Dậu
27

22/4 - Giáp Dần
28

23/4 - Kỷ Mùi
29

24/4 - Ất Sửu
30

25/4 - Canh Ngọ
31

26/4 - Ất Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 18400

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

27/4 - Kỷ Hợi
2

28/4 - Giáp Thìn
3

29/4 - Kỷ Dậu
4

1/5 - Giáp Dần
5

2/5 - Canh Thân
6

3/5 - Ất Sửu
7

4/5 - Canh Ngọ
8

5/5 - Ất Hợi
9

6/5 - Tân Tỵ
10

7/5 - Bính Tuất
11

8/5 - Tân Mão
12

9/5 - Bính Thân
13

10/5 - Nhâm Dần
14

11/5 - Đinh Mùi
15

12/5 - Nhâm Tý
16

13/5 - Đinh Tỵ
17

14/5 - Quý Hợi
18

15/5 - Mậu Thìn
19

16/5 - Quý Dậu
20

17/5 - Mậu Dần
21

18/5 - Giáp Thân
22

19/5 - Kỷ Sửu
23

20/5 - Giáp Ngọ
24

21/5 - Kỷ Hợi
25

22/5 - Ất Tỵ
26

23/5 - Canh Tuất
27

24/5 - Ất Mão
28

25/5 - Canh Thân
29

26/5 - Bính Dần
30

27/5 - Tân Mùi
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 18400

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

28/5 - Canh Tý
2

29/5 - Ất Tỵ
3

30/5 - Canh Tuất
4

1/6 - Ất Mão
5

2/6 - Tân Dậu
6

3/6 - Bính Dần
7

4/6 - Tân Mùi
8

5/6 - Bính Tý
9

6/6 - Nhâm Ngọ
10

7/6 - Đinh Hợi
11

8/6 - Nhâm Thìn
12

9/6 - Đinh Dậu
13

10/6 - Quý Mão
14

11/6 - Mậu Thân
15

12/6 - Quý Sửu
16

13/6 - Mậu Ngọ
17

14/6 - Giáp Tý
18

15/6 - Kỷ Tỵ
19

16/6 - Giáp Tuất
20

17/6 - Kỷ Mão
21

18/6 - Ất Dậu
22

19/6 - Canh Dần
23

20/6 - Ất Mùi
24

21/6 - Canh Tý
25

22/6 - Bính Ngọ
26

23/6 - Tân Hợi
27

24/6 - Bính Thìn
28

25/6 - Tân Dậu
29

26/6 - Đinh Mão
30

27/6 - Nhâm Thân
31

28/6 - Đinh Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 18400

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

29/6 - Tân Sửu
2

30/6 - Bính Ngọ
3

1/7 - Tân Hợi
4

2/7 - Bính Thìn
5

3/7 - Nhâm Tuất
6

4/7 - Đinh Mão
7

5/7 - Nhâm Thân
8

6/7 - Đinh Sửu
9

7/7 - Quý Mùi
10

8/7 - Mậu Tý
11

9/7 - Quý Tỵ
12

10/7 - Mậu Tuất
13

11/7 - Giáp Thìn
14

12/7 - Kỷ Dậu
15

13/7 - Giáp Dần
16

14/7 - Kỷ Mùi
17

15/7 - Ất Sửu
18

16/7 - Canh Ngọ
19

17/7 - Ất Hợi
20

18/7 - Canh Thìn
21

19/7 - Bính Tuất
22

20/7 - Tân Mão
23

21/7 - Bính Thân
24

22/7 - Tân Sửu
25

23/7 - Đinh Mùi
26

24/7 - Nhâm Tý
27

25/7 - Đinh Tỵ
28

26/7 - Nhâm Tuất
29

27/7 - Mậu Thìn
30

28/7 - Quý Dậu
31

29/7 - Mậu Dần
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 18400

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

1/8 - Nhâm Dần
2

2/8 - Đinh Mùi
3

3/8 - Nhâm Tý
4

4/8 - Đinh Tỵ
5

5/8 - Quý Hợi
6

6/8 - Mậu Thìn
7

7/8 - Quý Dậu
8

8/8 - Mậu Dần
9

9/8 - Giáp Thân
10

10/8 - Kỷ Sửu
11

11/8 - Giáp Ngọ
12

12/8 - Kỷ Hợi
13

13/8 - Ất Tỵ
14

14/8 - Canh Tuất
15

15/8 - Ất Mão
16

16/8 - Canh Thân
17

17/8 - Bính Dần
18

18/8 - Tân Mùi
19

19/8 - Bính Tý
20

20/8 - Tân Tỵ
21

21/8 - Đinh Hợi
22

22/8 - Nhâm Thìn
23

23/8 - Đinh Dậu
24

24/8 - Nhâm Dần
25

25/8 - Mậu Thân
26

26/8 - Quý Sửu
27

27/8 - Mậu Ngọ
28

28/8 - Quý Hợi
29

29/8 - Kỷ Tỵ
30

30/8 - Giáp Tuất
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 18400

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

1/9 - Quý Mão
2

2/9 - Mậu Thân
3

3/9 - Quý Sửu
4

4/9 - Mậu Ngọ
5

5/9 - Giáp Tý
6

6/9 - Kỷ Tỵ
7

7/9 - Giáp Tuất
8

8/9 - Kỷ Mão
9

9/9 - Ất Dậu
10

10/9 - Canh Dần
11

11/9 - Ất Mùi
12

12/9 - Canh Tý
13

13/9 - Bính Ngọ
14

14/9 - Tân Hợi
15

15/9 - Bính Thìn
16

16/9 - Tân Dậu
17

17/9 - Đinh Mão
18

18/9 - Nhâm Thân
19

19/9 - Đinh Sửu
20

20/9 - Nhâm Ngọ
21

21/9 - Mậu Tý
22

22/9 - Quý Tỵ
23

23/9 - Mậu Tuất
24

24/9 - Quý Mão
25

25/9 - Kỷ Dậu
26

26/9 - Giáp Dần
27

27/9 - Kỷ Mùi
28

28/9 - Giáp Tý
29

29/9 - Canh Ngọ
30

30/9 - Ất Hợi
31

1/10 - Canh Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 18400

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

2/10 - Giáp Thìn
2

3/10 - Kỷ Dậu
3

4/10 - Giáp Dần
4

5/10 - Kỷ Mùi
5

6/10 - Ất Sửu
6

7/10 - Canh Ngọ
7

8/10 - Ất Hợi
8

9/10 - Canh Thìn
9

10/10 - Bính Tuất
10

11/10 - Tân Mão
11

12/10 - Bính Thân
12

13/10 - Tân Sửu
13

14/10 - Đinh Mùi
14

15/10 - Nhâm Tý
15

16/10 - Đinh Tỵ
16

17/10 - Nhâm Tuất
17

18/10 - Mậu Thìn
18

19/10 - Quý Dậu
19

20/10 - Mậu Dần
20

21/10 - Quý Mùi
21

22/10 - Kỷ Sửu
22

23/10 - Giáp Ngọ
23

24/10 - Kỷ Hợi
24

25/10 - Giáp Thìn
25

26/10 - Canh Tuất
26

27/10 - Ất Mão
27

28/10 - Canh Thân
28

29/10 - Ất Sửu
29

30/10 - Tân Mùi
30

1/11 - Bính Tý
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 18400

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

2/11 - Ất Tỵ
2

3/11 - Canh Tuất
3

4/11 - Ất Mão
4

5/11 - Canh Thân
5

6/11 - Bính Dần
6

7/11 - Tân Mùi
7

8/11 - Bính Tý
8

9/11 - Tân Tỵ
9

10/11 - Đinh Hợi
10

11/11 - Nhâm Thìn
11

12/11 - Đinh Dậu
12

13/11 - Nhâm Dần
13

14/11 - Mậu Thân
14

15/11 - Quý Sửu
15

16/11 - Mậu Ngọ
16

17/11 - Quý Hợi
17

18/11 - Kỷ Tỵ
18

19/11 - Giáp Tuất
19

20/11 - Kỷ Mão
20

21/11 - Giáp Thân
21

22/11 - Canh Dần
22

23/11 - Ất Mùi
23

24/11 - Canh Tý
24

25/11 - Ất Tỵ
25

26/11 - Tân Hợi
26

27/11 - Bính Thìn
27

28/11 - Tân Dậu
28

29/11 - Bính Dần
29

1/12 - Nhâm Thân
30

2/12 - Đinh Sửu
31

3/12 - Nhâm Ngọ

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Tử Vi Vận Mệnh cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự

a
Chát Facebook để được hỗ trợ tư vấn!
urlZalo Chat
Hỗ trợ qua Zalo