Tử Vi Cổ Học

Lịch Vạn Niên Năm 11566 - Tử Vi Vận Mệnh

LỊCH VẠN NIÊN năm 11566 được Tử Vi Vận Mệnh luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 11566 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử Vi Vận Mệnh chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 11566

Lịch vạn niên tháng 1 năm 11566

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

25/11 - Ất Mùi
2

26/11 - Canh Tý
3

27/11 - Ất Tỵ
4

28/11 - Tân Hợi
5

29/11 - Bính Thìn
6

30/11 - Tân Dậu
7

1/12 - Bính Dần
8

2/12 - Nhâm Thân
9

3/12 - Đinh Sửu
10

4/12 - Nhâm Ngọ
11

5/12 - Đinh Hợi
12

6/12 - Quý Tỵ
13

7/12 - Mậu Tuất
14

8/12 - Quý Mão
15

9/12 - Mậu Thân
16

10/12 - Giáp Dần
17

11/12 - Kỷ Mùi
18

12/12 - Giáp Tý
19

13/12 - Kỷ Tỵ
20

14/12 - Ất Hợi
21

15/12 - Canh Thìn
22

16/12 - Ất Dậu
23

17/12 - Canh Dần
24

18/12 - Bính Thân
25

19/12 - Tân Sửu
26

20/12 - Bính Ngọ
27

21/12 - Tân Hợi
28

22/12 - Đinh Tỵ
29

23/12 - Nhâm Tuất
30

24/12 - Đinh Mão
31

25/12 - Nhâm Thân
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 11566

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

26/12 - Bính Thân
2

27/12 - Tân Sửu
3

28/12 - Bính Ngọ
4

29/12 - Nhâm Tý
5

1/1 - Đinh Tỵ
6

2/1 - Nhâm Tuất
7

3/1 - Đinh Mão
8

4/1 - Quý Dậu
9

5/1 - Mậu Dần
10

6/1 - Quý Mùi
11

7/1 - Mậu Tý
12

8/1 - Giáp Ngọ
13

9/1 - Kỷ Hợi
14

10/1 - Giáp Thìn
15

11/1 - Kỷ Dậu
16

12/1 - Ất Mão
17

13/1 - Canh Thân
18

14/1 - Ất Sửu
19

15/1 - Canh Ngọ
20

16/1 - Bính Tý
21

17/1 - Tân Tỵ
22

18/1 - Bính Tuất
23

19/1 - Tân Mão
24

20/1 - Đinh Dậu
25

21/1 - Nhâm Dần
26

22/1 - Đinh Mùi
27

23/1 - Nhâm Tý
28

24/1 - Mậu Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 11566

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

25/1 - Đinh Dậu
2

26/1 - Nhâm Dần
3

27/1 - Đinh Mùi
4

28/1 - Quý Sửu
5

29/1 - Mậu Ngọ
6

30/1 - Quý Hợi
7

1/2 - Mậu Thìn
8

2/2 - Giáp Tuất
9

3/2 - Kỷ Mão
10

4/2 - Giáp Thân
11

5/2 - Kỷ Sửu
12

6/2 - Ất Mùi
13

7/2 - Canh Tý
14

8/2 - Ất Tỵ
15

9/2 - Canh Tuất
16

10/2 - Bính Thìn
17

11/2 - Tân Dậu
18

12/2 - Bính Dần
19

13/2 - Tân Mùi
20

14/2 - Đinh Sửu
21

15/2 - Nhâm Ngọ
22

16/2 - Đinh Hợi
23

17/2 - Nhâm Thìn
24

18/2 - Mậu Tuất
25

19/2 - Quý Mão
26

20/2 - Mậu Thân
27

21/2 - Quý Sửu
28

22/2 - Kỷ Mùi
29

23/2 - Giáp Tý
30

24/2 - Kỷ Tỵ
31

25/2 - Giáp Tuất
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 11566

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

26/2 - Mậu Tuất
2

27/2 - Quý Mão
3

28/2 - Mậu Thân
4

29/2 - Giáp Dần
5

1/3 - Kỷ Mùi
6

2/3 - Giáp Tý
7

3/3 - Kỷ Tỵ
8

4/3 - Ất Hợi
9

5/3 - Canh Thìn
10

6/3 - Ất Dậu
11

7/3 - Canh Dần
12

8/3 - Bính Thân
13

9/3 - Tân Sửu
14

10/3 - Bính Ngọ
15

11/3 - Tân Hợi
16

12/3 - Đinh Tỵ
17

13/3 - Nhâm Tuất
18

14/3 - Đinh Mão
19

15/3 - Nhâm Thân
20

16/3 - Mậu Dần
21

17/3 - Quý Mùi
22

18/3 - Mậu Tý
23

19/3 - Quý Tỵ
24

20/3 - Kỷ Hợi
25

21/3 - Giáp Thìn
26

22/3 - Kỷ Dậu
27

23/3 - Giáp Dần
28

24/3 - Canh Thân
29

25/3 - Ất Sửu
30

26/3 - Canh Ngọ
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 11566

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

27/3 - Kỷ Hợi
2

28/3 - Giáp Thìn
3

29/3 - Kỷ Dậu
4

30/3 - Ất Mão
5

1/4 - Canh Thân
6

2/4 - Ất Sửu
7

3/4 - Canh Ngọ
8

4/4 - Bính Tý
9

5/4 - Tân Tỵ
10

6/4 - Bính Tuất
11

7/4 - Tân Mão
12

8/4 - Đinh Dậu
13

9/4 - Nhâm Dần
14

10/4 - Đinh Mùi
15

11/4 - Nhâm Tý
16

12/4 - Mậu Ngọ
17

13/4 - Quý Hợi
18

14/4 - Mậu Thìn
19

15/4 - Quý Dậu
20

16/4 - Kỷ Mão
21

17/4 - Giáp Thân
22

18/4 - Kỷ Sửu
23

19/4 - Giáp Ngọ
24

20/4 - Canh Tý
25

21/4 - Ất Tỵ
26

22/4 - Canh Tuất
27

23/4 - Ất Mão
28

24/4 - Tân Dậu
29

25/4 - Bính Dần
30

26/4 - Tân Mùi
31

27/4 - Bính Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 11566

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

28/4 - Canh Tý
2

29/4 - Ất Tỵ
3

1/5 - Canh Tuất
4

2/5 - Bính Thìn
5

3/5 - Tân Dậu
6

4/5 - Bính Dần
7

5/5 - Tân Mùi
8

6/5 - Đinh Sửu
9

7/5 - Nhâm Ngọ
10

8/5 - Đinh Hợi
11

9/5 - Nhâm Thìn
12

10/5 - Mậu Tuất
13

11/5 - Quý Mão
14

12/5 - Mậu Thân
15

13/5 - Quý Sửu
16

14/5 - Kỷ Mùi
17

15/5 - Giáp Tý
18

16/5 - Kỷ Tỵ
19

17/5 - Giáp Tuất
20

18/5 - Canh Thìn
21

19/5 - Ất Dậu
22

20/5 - Canh Dần
23

21/5 - Ất Mùi
24

22/5 - Tân Sửu
25

23/5 - Bính Ngọ
26

24/5 - Tân Hợi
27

25/5 - Bính Thìn
28

26/5 - Nhâm Tuất
29

27/5 - Đinh Mão
30

28/5 - Nhâm Thân
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 11566

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

29/5 - Tân Sửu
2

1/6 - Bính Ngọ
3

2/6 - Tân Hợi
4

3/6 - Đinh Tỵ
5

4/6 - Nhâm Tuất
6

5/6 - Đinh Mão
7

6/6 - Nhâm Thân
8

7/6 - Mậu Dần
9

8/6 - Quý Mùi
10

9/6 - Mậu Tý
11

10/6 - Quý Tỵ
12

11/6 - Kỷ Hợi
13

12/6 - Giáp Thìn
14

13/6 - Kỷ Dậu
15

14/6 - Giáp Dần
16

15/6 - Canh Thân
17

16/6 - Ất Sửu
18

17/6 - Canh Ngọ
19

18/6 - Ất Hợi
20

19/6 - Tân Tỵ
21

20/6 - Bính Tuất
22

21/6 - Tân Mão
23

22/6 - Bính Thân
24

23/6 - Nhâm Dần
25

24/6 - Đinh Mùi
26

25/6 - Nhâm Tý
27

26/6 - Đinh Tỵ
28

27/6 - Quý Hợi
29

28/6 - Mậu Thìn
30

29/6 - Quý Dậu
31

30/6 - Mậu Dần

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 11566

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

1/7 - Nhâm Dần
2

2/7 - Đinh Mùi
3

3/7 - Nhâm Tý
4

4/7 - Mậu Ngọ
5

5/7 - Quý Hợi
6

6/7 - Mậu Thìn
7

7/7 - Quý Dậu
8

8/7 - Kỷ Mão
9

9/7 - Giáp Thân
10

10/7 - Kỷ Sửu
11

11/7 - Giáp Ngọ
12

12/7 - Canh Tý
13

13/7 - Ất Tỵ
14

14/7 - Canh Tuất
15

15/7 - Ất Mão
16

16/7 - Tân Dậu
17

17/7 - Bính Dần
18

18/7 - Tân Mùi
19

19/7 - Bính Tý
20

20/7 - Nhâm Ngọ
21

21/7 - Đinh Hợi
22

22/7 - Nhâm Thìn
23

23/7 - Đinh Dậu
24

24/7 - Quý Mão
25

25/7 - Mậu Thân
26

26/7 - Quý Sửu
27

27/7 - Mậu Ngọ
28

28/7 - Giáp Tý
29

29/7 - Kỷ Tỵ
30

1/8 - Giáp Tuất
31

2/8 - Kỷ Mão
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 11566

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

3/8 - Quý Mão
2

4/8 - Mậu Thân
3

5/8 - Quý Sửu
4

6/8 - Kỷ Mùi
5

7/8 - Giáp Tý
6

8/8 - Kỷ Tỵ
7

9/8 - Giáp Tuất
8

10/8 - Canh Thìn
9

11/8 - Ất Dậu
10

12/8 - Canh Dần
11

13/8 - Ất Mùi
12

14/8 - Tân Sửu
13

15/8 - Bính Ngọ
14

16/8 - Tân Hợi
15

17/8 - Bính Thìn
16

18/8 - Nhâm Tuất
17

19/8 - Đinh Mão
18

20/8 - Nhâm Thân
19

21/8 - Đinh Sửu
20

22/8 - Quý Mùi
21

23/8 - Mậu Tý
22

24/8 - Quý Tỵ
23

25/8 - Mậu Tuất
24

26/8 - Giáp Thìn
25

27/8 - Kỷ Dậu
26

28/8 - Giáp Dần
27

29/8 - Kỷ Mùi
28

30/8 - Ất Sửu
29

1/9 - Canh Ngọ
30

2/9 - Ất Hợi
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 11566

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

3/9 - Giáp Thìn
2

4/9 - Kỷ Dậu
3

5/9 - Giáp Dần
4

6/9 - Canh Thân
5

7/9 - Ất Sửu
6

8/9 - Canh Ngọ
7

9/9 - Ất Hợi
8

10/9 - Tân Tỵ
9

11/9 - Bính Tuất
10

12/9 - Tân Mão
11

13/9 - Bính Thân
12

14/9 - Nhâm Dần
13

15/9 - Đinh Mùi
14

16/9 - Nhâm Tý
15

17/9 - Đinh Tỵ
16

18/9 - Quý Hợi
17

19/9 - Mậu Thìn
18

20/9 - Quý Dậu
19

21/9 - Mậu Dần
20

22/9 - Giáp Thân
21

23/9 - Kỷ Sửu
22

24/9 - Giáp Ngọ
23

25/9 - Kỷ Hợi
24

26/9 - Ất Tỵ
25

27/9 - Canh Tuất
26

28/9 - Ất Mão
27

29/9 - Canh Thân
28

30/9 - Bính Dần
29

1/10 - Tân Mùi
30

2/10 - Bính Tý
31

3/10 - Tân Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 11566

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

4/10 - Ất Tỵ
2

5/10 - Canh Tuất
3

6/10 - Ất Mão
4

7/10 - Tân Dậu
5

8/10 - Bính Dần
6

9/10 - Tân Mùi
7

10/10 - Bính Tý
8

11/10 - Nhâm Ngọ
9

12/10 - Đinh Hợi
10

13/10 - Nhâm Thìn
11

14/10 - Đinh Dậu
12

15/10 - Quý Mão
13

16/10 - Mậu Thân
14

17/10 - Quý Sửu
15

18/10 - Mậu Ngọ
16

19/10 - Giáp Tý
17

20/10 - Kỷ Tỵ
18

21/10 - Giáp Tuất
19

22/10 - Kỷ Mão
20

23/10 - Ất Dậu
21

24/10 - Canh Dần
22

25/10 - Ất Mùi
23

26/10 - Canh Tý
24

27/10 - Bính Ngọ
25

28/10 - Tân Hợi
26

29/10 - Bính Thìn
27

1/11 - Tân Dậu
28

2/11 - Đinh Mão
29

3/11 - Nhâm Thân
30

4/11 - Đinh Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 11566

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

5/11 - Bính Ngọ
2

6/11 - Tân Hợi
3

7/11 - Bính Thìn
4

8/11 - Nhâm Tuất
5

9/11 - Đinh Mão
6

10/11 - Nhâm Thân
7

11/11 - Đinh Sửu
8

12/11 - Quý Mùi
9

13/11 - Mậu Tý
10

14/11 - Quý Tỵ
11

15/11 - Mậu Tuất
12

16/11 - Giáp Thìn
13

17/11 - Kỷ Dậu
14

18/11 - Giáp Dần
15

19/11 - Kỷ Mùi
16

20/11 - Ất Sửu
17

21/11 - Canh Ngọ
18

22/11 - Ất Hợi
19

23/11 - Canh Thìn
20

24/11 - Bính Tuất
21

25/11 - Tân Mão
22

26/11 - Bính Thân
23

27/11 - Tân Sửu
24

28/11 - Đinh Mùi
25

29/11 - Nhâm Tý
26

30/11 - Đinh Tỵ
27

1/12 - Nhâm Tuất
28

2/12 - Mậu Thìn
29

3/12 - Quý Dậu
30

4/12 - Mậu Dần
31

5/12 - Quý Mùi
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Tử Vi Vận Mệnh cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự

a
Chát Facebook để được hỗ trợ tư vấn!
urlZalo Chat
Hỗ trợ qua Zalo